Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1808 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Ất Hợi
|
02
12/7
Bính Tý
|
03
13/7
Đinh Sửu
|
04
14/7
Mậu Dần
|
|||
05
15/7
Kỷ Mão
|
06
16/7
Canh Thìn
|
07
17/7
Tân Tỵ
|
08
18/7
Nhâm Ngọ
|
09
19/7
Quí Mùi
|
10
20/7
Giáp Thân
|
11
21/7
Ất Dậu
|
12
22/7
Bính Tuất
|
13
23/7
Đinh Hợi
|
14
24/7
Mậu Tý
|
15
25/7
Kỷ Sửu
|
16
26/7
Canh Dần
|
17
27/7
Tân Mão
|
18
28/7
Nhâm Thìn
|
19
29/7
Quí Tỵ
|
20
1/8
Giáp Ngọ
|
21
2/8
Ất Mùi
|
22
3/8
Bính Thân
|
23
4/8
Đinh Dậu
|
24
5/8
Mậu Tuất
|
25
6/8
Kỷ Hợi
|
26
7/8
Canh Tý
|
27
8/8
Tân Sửu
|
28
9/8
Nhâm Dần
|
29
10/8
Quí Mão
|
30
11/8
Giáp Thìn
|
||
- Lịch vạn niên 1798
- Lịch vạn niên 1799
- Lịch vạn niên 1800
- Lịch vạn niên 1801
- Lịch vạn niên 1802
- Lịch vạn niên 1803
- Lịch vạn niên 1804
- Lịch vạn niên 1805
- Lịch vạn niên 1806
- Lịch vạn niên 1807
- Lịch vạn niên 1808
- Lịch vạn niên 1809
- Lịch vạn niên 1810
- Lịch vạn niên 1811
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818