Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1744 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/7
Canh Tý
|
02
26/7
Tân Sửu
|
03
27/7
Nhâm Dần
|
04
28/7
Quí Mão
|
05
29/7
Giáp Thìn
|
06
1/8
Ất Tỵ
|
|
07
2/8
Bính Ngọ
|
08
3/8
Đinh Mùi
|
09
4/8
Mậu Thân
|
10
5/8
Kỷ Dậu
|
11
6/8
Canh Tuất
|
12
7/8
Tân Hợi
|
13
8/8
Nhâm Tý
|
14
9/8
Quí Sửu
|
15
10/8
Giáp Dần
|
16
11/8
Ất Mão
|
17
12/8
Bính Thìn
|
18
13/8
Đinh Tỵ
|
19
14/8
Mậu Ngọ
|
20
15/8
Kỷ Mùi
|
21
16/8
Canh Thân
|
22
17/8
Tân Dậu
|
23
18/8
Nhâm Tuất
|
24
19/8
Quí Hợi
|
25
20/8
Giáp Tý
|
26
21/8
Ất Sửu
|
27
22/8
Bính Dần
|
28
23/8
Đinh Mão
|
29
24/8
Mậu Thìn
|
30
25/8
Kỷ Tỵ
|
||||
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754