February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2043 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Ất Hợi
|
||||||
02
23/12
Bính Tý
|
03
24/12
Đinh Sửu
|
04
25/12
Mậu Dần
|
05
26/12
Kỷ Mão
|
06
27/12
Canh Thìn
|
07
28/12
Tân Tỵ
|
08
29/12
Nhâm Ngọ
|
09
30/12
Quí Mùi
|
10
1/1
Giáp Thân
|
11
2/1
Ất Dậu
|
12
3/1
Bính Tuất
|
13
4/1
Đinh Hợi
|
14
5/1
Mậu Tý
|
15
6/1
Kỷ Sửu
|
16
7/1
Canh Dần
|
17
8/1
Tân Mão
|
18
9/1
Nhâm Thìn
|
19
10/1
Quí Tỵ
|
20
11/1
Giáp Ngọ
|
21
12/1
Ất Mùi
|
22
13/1
Bính Thân
|
23
14/1
Đinh Dậu
|
24
15/1
Mậu Tuất
|
25
16/1
Kỷ Hợi
|
26
17/1
Canh Tý
|
27
18/1
Tân Sửu
|
28
19/1
Nhâm Dần
|
|
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053