February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2040 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Kỷ Mùi
|
02
20/12
Canh Thân
|
03
21/12
Tân Dậu
|
04
22/12
Nhâm Tuất
|
05
23/12
Quí Hợi
|
||
06
24/12
Giáp Tý
|
07
25/12
Ất Sửu
|
08
26/12
Bính Dần
|
09
27/12
Đinh Mão
|
10
28/12
Mậu Thìn
|
11
29/12
Kỷ Tỵ
|
12
1/1
Canh Ngọ
|
13
2/1
Tân Mùi
|
14
3/1
Nhâm Thân
|
15
4/1
Quí Dậu
|
16
5/1
Giáp Tuất
|
17
6/1
Ất Hợi
|
18
7/1
Bính Tý
|
19
8/1
Đinh Sửu
|
20
9/1
Mậu Dần
|
21
10/1
Kỷ Mão
|
22
11/1
Canh Thìn
|
23
12/1
Tân Tỵ
|
24
13/1
Nhâm Ngọ
|
25
14/1
Quí Mùi
|
26
15/1
Giáp Thân
|
27
16/1
Ất Dậu
|
28
17/1
Bính Tuất
|
29
18/1
Đinh Hợi
|
||||
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050