February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1992 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Đinh Mùi
|
02
29/12
Mậu Thân
|
|||||
03
30/12
Kỷ Dậu
|
04
1/1
Canh Tuất
|
05
2/1
Tân Hợi
|
06
3/1
Nhâm Tý
|
07
4/1
Quí Sửu
|
08
5/1
Giáp Dần
|
09
6/1
Ất Mão
|
10
7/1
Bính Thìn
|
11
8/1
Đinh Tỵ
|
12
9/1
Mậu Ngọ
|
13
10/1
Kỷ Mùi
|
14
11/1
Canh Thân
|
15
12/1
Tân Dậu
|
16
13/1
Nhâm Tuất
|
17
14/1
Quí Hợi
|
18
15/1
Giáp Tý
|
19
16/1
Ất Sửu
|
20
17/1
Bính Dần
|
21
18/1
Đinh Mão
|
22
19/1
Mậu Thìn
|
23
20/1
Kỷ Tỵ
|
24
21/1
Canh Ngọ
|
25
22/1
Tân Mùi
|
26
23/1
Nhâm Thân
|
27
24/1
Quí Dậu
|
28
25/1
Giáp Tuất
|
29
26/1
Ất Hợi
|
|
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002