February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1778 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
5/1
Bính Dần
|
||||||
02
6/1
Đinh Mão
|
03
7/1
Mậu Thìn
|
04
8/1
Kỷ Tỵ
|
05
9/1
Canh Ngọ
|
06
10/1
Tân Mùi
|
07
11/1
Nhâm Thân
|
08
12/1
Quí Dậu
|
09
13/1
Giáp Tuất
|
10
14/1
Ất Hợi
|
11
15/1
Bính Tý
|
12
16/1
Đinh Sửu
|
13
17/1
Mậu Dần
|
14
18/1
Kỷ Mão
|
15
19/1
Canh Thìn
|
16
20/1
Tân Tỵ
|
17
21/1
Nhâm Ngọ
|
18
22/1
Quí Mùi
|
19
23/1
Giáp Thân
|
20
24/1
Ất Dậu
|
21
25/1
Bính Tuất
|
22
26/1
Đinh Hợi
|
23
27/1
Mậu Tý
|
24
28/1
Kỷ Sửu
|
25
29/1
Canh Dần
|
26
30/1
Tân Mão
|
27
1/2
Nhâm Thìn
|
28
2/2
Quí Tỵ
|
|
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788