Từ Latin Octo có nghĩa là “thứ 8”, tức tháng thứ 8 trong 10 tháng của một năm. Vào khoảng năm 713 trước Công nguyên, người ta đã thêm 2 tháng vào lịch trong năm và bắt đầu từ năm 153 trước Công nguyên, tháng một được chọn là tháng khởi đầu năm mới.
Lịch vạn niên tháng 10 năm 2059 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
25/8
Tân Sửu
|
02
26/8
Nhâm Dần
|
03
27/8
Quí Mão
|
04
28/8
Giáp Thìn
|
05
29/8
Ất Tỵ
|
||
06
1/9
Bính Ngọ
|
07
2/9
Đinh Mùi
|
08
3/9
Mậu Thân
|
09
4/9
Kỷ Dậu
|
10
5/9
Canh Tuất
|
11
6/9
Tân Hợi
|
12
7/9
Nhâm Tý
|
13
8/9
Quí Sửu
|
14
9/9
Giáp Dần
|
15
10/9
Ất Mão
|
16
11/9
Bính Thìn
|
17
12/9
Đinh Tỵ
|
18
13/9
Mậu Ngọ
|
19
14/9
Kỷ Mùi
|
20
15/9
Canh Thân
|
21
16/9
Tân Dậu
|
22
17/9
Nhâm Tuất
|
23
18/9
Quí Hợi
|
24
19/9
Giáp Tý
|
25
20/9
Ất Sửu
|
26
21/9
Bính Dần
|
27
22/9
Đinh Mão
|
28
23/9
Mậu Thìn
|
29
24/9
Kỷ Tỵ
|
30
25/9
Canh Ngọ
|
31
26/9
Tân Mùi
|
||
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063
- Lịch vạn niên 2064
- Lịch vạn niên 2065
- Lịch vạn niên 2066
- Lịch vạn niên 2067
- Lịch vạn niên 2068
- Lịch vạn niên 2069