Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2233 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Quí Mùi
|
||||||
02
27/7
Giáp Thân
|
03
28/7
Ất Dậu
|
04
29/7
Bính Tuất
|
05
1/8
Đinh Hợi
|
06
2/8
Mậu Tý
|
07
3/8
Kỷ Sửu
|
08
4/8
Canh Dần
|
09
5/8
Tân Mão
|
10
6/8
Nhâm Thìn
|
11
7/8
Quí Tỵ
|
12
8/8
Giáp Ngọ
|
13
9/8
Ất Mùi
|
14
10/8
Bính Thân
|
15
11/8
Đinh Dậu
|
16
12/8
Mậu Tuất
|
17
13/8
Kỷ Hợi
|
18
14/8
Canh Tý
|
19
15/8
Tân Sửu
|
20
16/8
Nhâm Dần
|
21
17/8
Quí Mão
|
22
18/8
Giáp Thìn
|
23
19/8
Ất Tỵ
|
24
20/8
Bính Ngọ
|
25
21/8
Đinh Mùi
|
26
22/8
Mậu Thân
|
27
23/8
Kỷ Dậu
|
28
24/8
Canh Tuất
|
29
25/8
Tân Hợi
|
30
26/8
Nhâm Tý
|
||||||
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240
- Lịch vạn niên 2241
- Lịch vạn niên 2242
- Lịch vạn niên 2243