Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2230 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Đinh Mão
|
02
25/7
Mậu Thìn
|
03
26/7
Kỷ Tỵ
|
04
27/7
Canh Ngọ
|
05
28/7
Tân Mùi
|
||
06
29/7
Nhâm Thân
|
07
30/7
Quí Dậu
|
08
1/8
Giáp Tuất
|
09
2/8
Ất Hợi
|
10
3/8
Bính Tý
|
11
4/8
Đinh Sửu
|
12
5/8
Mậu Dần
|
13
6/8
Kỷ Mão
|
14
7/8
Canh Thìn
|
15
8/8
Tân Tỵ
|
16
9/8
Nhâm Ngọ
|
17
10/8
Quí Mùi
|
18
11/8
Giáp Thân
|
19
12/8
Ất Dậu
|
20
13/8
Bính Tuất
|
21
14/8
Đinh Hợi
|
22
15/8
Mậu Tý
|
23
16/8
Kỷ Sửu
|
24
17/8
Canh Dần
|
25
18/8
Tân Mão
|
26
19/8
Nhâm Thìn
|
27
20/8
Quí Tỵ
|
28
21/8
Giáp Ngọ
|
29
22/8
Ất Mùi
|
30
23/8
Bính Thân
|
|||
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228
- Lịch vạn niên 2229
- Lịch vạn niên 2230
- Lịch vạn niên 2231
- Lịch vạn niên 2232
- Lịch vạn niên 2233
- Lịch vạn niên 2234
- Lịch vạn niên 2235
- Lịch vạn niên 2236
- Lịch vạn niên 2237
- Lịch vạn niên 2238
- Lịch vạn niên 2239
- Lịch vạn niên 2240