Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2015 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/7
Canh Thìn
|
02
20/7
Tân Tỵ
|
03
21/7
Nhâm Ngọ
|
04
22/7
Quí Mùi
|
05
23/7
Giáp Thân
|
06
24/7
Ất Dậu
|
|
07
25/7
Bính Tuất
|
08
26/7
Đinh Hợi
|
09
27/7
Mậu Tý
|
10
28/7
Kỷ Sửu
|
11
29/7
Canh Dần
|
12
30/7
Tân Mão
|
13
1/8
Nhâm Thìn
|
14
2/8
Quí Tỵ
|
15
3/8
Giáp Ngọ
|
16
4/8
Ất Mùi
|
17
5/8
Bính Thân
|
18
6/8
Đinh Dậu
|
19
7/8
Mậu Tuất
|
20
8/8
Kỷ Hợi
|
21
9/8
Canh Tý
|
22
10/8
Tân Sửu
|
23
11/8
Nhâm Dần
|
24
12/8
Quí Mão
|
25
13/8
Giáp Thìn
|
26
14/8
Ất Tỵ
|
27
15/8
Bính Ngọ
|
28
16/8
Đinh Mùi
|
29
17/8
Mậu Thân
|
30
18/8
Kỷ Dậu
|
||||
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025