Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2013 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Canh Ngọ
|
||||||
02
27/7
Tân Mùi
|
03
28/7
Nhâm Thân
|
04
29/7
Quí Dậu
|
05
1/8
Giáp Tuất
|
06
2/8
Ất Hợi
|
07
3/8
Bính Tý
|
08
4/8
Đinh Sửu
|
09
5/8
Mậu Dần
|
10
6/8
Kỷ Mão
|
11
7/8
Canh Thìn
|
12
8/8
Tân Tỵ
|
13
9/8
Nhâm Ngọ
|
14
10/8
Quí Mùi
|
15
11/8
Giáp Thân
|
16
12/8
Ất Dậu
|
17
13/8
Bính Tuất
|
18
14/8
Đinh Hợi
|
19
15/8
Mậu Tý
|
20
16/8
Kỷ Sửu
|
21
17/8
Canh Dần
|
22
18/8
Tân Mão
|
23
19/8
Nhâm Thìn
|
24
20/8
Quí Tỵ
|
25
21/8
Giáp Ngọ
|
26
22/8
Ất Mùi
|
27
23/8
Bính Thân
|
28
24/8
Đinh Dậu
|
29
25/8
Mậu Tuất
|
30
26/8
Kỷ Hợi
|
||||||
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023