Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2011 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Kỷ Mùi
|
02
5/8
Canh Thân
|
03
6/8
Tân Dậu
|
04
7/8
Nhâm Tuất
|
|||
05
8/8
Quí Hợi
|
06
9/8
Giáp Tý
|
07
10/8
Ất Sửu
|
08
11/8
Bính Dần
|
09
12/8
Đinh Mão
|
10
13/8
Mậu Thìn
|
11
14/8
Kỷ Tỵ
|
12
15/8
Canh Ngọ
|
13
16/8
Tân Mùi
|
14
17/8
Nhâm Thân
|
15
18/8
Quí Dậu
|
16
19/8
Giáp Tuất
|
17
20/8
Ất Hợi
|
18
21/8
Bính Tý
|
19
22/8
Đinh Sửu
|
20
23/8
Mậu Dần
|
21
24/8
Kỷ Mão
|
22
25/8
Canh Thìn
|
23
26/8
Tân Tỵ
|
24
27/8
Nhâm Ngọ
|
25
28/8
Quí Mùi
|
26
29/8
Giáp Thân
|
27
1/9
Ất Dậu
|
28
2/9
Bính Tuất
|
29
3/9
Đinh Hợi
|
30
4/9
Mậu Tý
|
||
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021