Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2009 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/7
Kỷ Dậu
|
02
14/7
Canh Tuất
|
03
15/7
Tân Hợi
|
04
16/7
Nhâm Tý
|
05
17/7
Quí Sửu
|
06
18/7
Giáp Dần
|
|
07
19/7
Ất Mão
|
08
20/7
Bính Thìn
|
09
21/7
Đinh Tỵ
|
10
22/7
Mậu Ngọ
|
11
23/7
Kỷ Mùi
|
12
24/7
Canh Thân
|
13
25/7
Tân Dậu
|
14
26/7
Nhâm Tuất
|
15
27/7
Quí Hợi
|
16
28/7
Giáp Tý
|
17
29/7
Ất Sửu
|
18
30/7
Bính Dần
|
19
1/8
Đinh Mão
|
20
2/8
Mậu Thìn
|
21
3/8
Kỷ Tỵ
|
22
4/8
Canh Ngọ
|
23
5/8
Tân Mùi
|
24
6/8
Nhâm Thân
|
25
7/8
Quí Dậu
|
26
8/8
Giáp Tuất
|
27
9/8
Ất Hợi
|
28
10/8
Bính Tý
|
29
11/8
Đinh Sửu
|
30
12/8
Mậu Dần
|
||||
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019