Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2005 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/7
Mậu Tý
|
02
29/7
Kỷ Sửu
|
03
30/7
Canh Dần
|
04
1/8
Tân Mão
|
|||
05
2/8
Nhâm Thìn
|
06
3/8
Quí Tỵ
|
07
4/8
Giáp Ngọ
|
08
5/8
Ất Mùi
|
09
6/8
Bính Thân
|
10
7/8
Đinh Dậu
|
11
8/8
Mậu Tuất
|
12
9/8
Kỷ Hợi
|
13
10/8
Canh Tý
|
14
11/8
Tân Sửu
|
15
12/8
Nhâm Dần
|
16
13/8
Quí Mão
|
17
14/8
Giáp Thìn
|
18
15/8
Ất Tỵ
|
19
16/8
Bính Ngọ
|
20
17/8
Đinh Mùi
|
21
18/8
Mậu Thân
|
22
19/8
Kỷ Dậu
|
23
20/8
Canh Tuất
|
24
21/8
Tân Hợi
|
25
22/8
Nhâm Tý
|
26
23/8
Quí Sửu
|
27
24/8
Giáp Dần
|
28
25/8
Ất Mão
|
29
26/8
Bính Thìn
|
30
27/8
Đinh Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 1995
- Lịch vạn niên 1996
- Lịch vạn niên 1997
- Lịch vạn niên 1998
- Lịch vạn niên 1999
- Lịch vạn niên 2000
- Lịch vạn niên 2001
- Lịch vạn niên 2002
- Lịch vạn niên 2003
- Lịch vạn niên 2004
- Lịch vạn niên 2005
- Lịch vạn niên 2006
- Lịch vạn niên 2007
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015