Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1774 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Đinh Sửu
|
02
27/7
Mậu Dần
|
03
28/7
Kỷ Mão
|
04
29/7
Canh Thìn
|
|||
05
30/7
Tân Tỵ
|
06
1/8
Nhâm Ngọ
|
07
2/8
Quí Mùi
|
08
3/8
Giáp Thân
|
09
4/8
Ất Dậu
|
10
5/8
Bính Tuất
|
11
6/8
Đinh Hợi
|
12
7/8
Mậu Tý
|
13
8/8
Kỷ Sửu
|
14
9/8
Canh Dần
|
15
10/8
Tân Mão
|
16
11/8
Nhâm Thìn
|
17
12/8
Quí Tỵ
|
18
13/8
Giáp Ngọ
|
19
14/8
Ất Mùi
|
20
15/8
Bính Thân
|
21
16/8
Đinh Dậu
|
22
17/8
Mậu Tuất
|
23
18/8
Kỷ Hợi
|
24
19/8
Canh Tý
|
25
20/8
Tân Sửu
|
26
21/8
Nhâm Dần
|
27
22/8
Quí Mão
|
28
23/8
Giáp Thìn
|
29
24/8
Ất Tỵ
|
30
25/8
Bính Ngọ
|
||
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784