Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1765 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
17/7
Canh Dần
|
||||||
02
18/7
Tân Mão
|
03
19/7
Nhâm Thìn
|
04
20/7
Quí Tỵ
|
05
21/7
Giáp Ngọ
|
06
22/7
Ất Mùi
|
07
23/7
Bính Thân
|
08
24/7
Đinh Dậu
|
09
25/7
Mậu Tuất
|
10
26/7
Kỷ Hợi
|
11
27/7
Canh Tý
|
12
28/7
Tân Sửu
|
13
29/7
Nhâm Dần
|
14
30/7
Quí Mão
|
15
1/8
Giáp Thìn
|
16
2/8
Ất Tỵ
|
17
3/8
Bính Ngọ
|
18
4/8
Đinh Mùi
|
19
5/8
Mậu Thân
|
20
6/8
Kỷ Dậu
|
21
7/8
Canh Tuất
|
22
8/8
Tân Hợi
|
23
9/8
Nhâm Tý
|
24
10/8
Quí Sửu
|
25
11/8
Giáp Dần
|
26
12/8
Ất Mão
|
27
13/8
Bính Thìn
|
28
14/8
Đinh Tỵ
|
29
15/8
Mậu Ngọ
|
30
16/8
Kỷ Mùi
|
||||||
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775