Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1763 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Kỷ Mão
|
02
25/7
Canh Thìn
|
03
26/7
Tân Tỵ
|
04
27/7
Nhâm Ngọ
|
|||
05
28/7
Quí Mùi
|
06
29/7
Giáp Thân
|
07
1/8
Ất Dậu
|
08
2/8
Bính Tuất
|
09
3/8
Đinh Hợi
|
10
4/8
Mậu Tý
|
11
5/8
Kỷ Sửu
|
12
6/8
Canh Dần
|
13
7/8
Tân Mão
|
14
8/8
Nhâm Thìn
|
15
9/8
Quí Tỵ
|
16
10/8
Giáp Ngọ
|
17
11/8
Ất Mùi
|
18
12/8
Bính Thân
|
19
13/8
Đinh Dậu
|
20
14/8
Mậu Tuất
|
21
15/8
Kỷ Hợi
|
22
16/8
Canh Tý
|
23
17/8
Tân Sửu
|
24
18/8
Nhâm Dần
|
25
19/8
Quí Mão
|
26
20/8
Giáp Thìn
|
27
21/8
Ất Tỵ
|
28
22/8
Bính Ngọ
|
29
23/8
Đinh Mùi
|
30
24/8
Mậu Thân
|
||
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773