Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1752 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/7
Nhâm Ngọ
|
02
25/7
Quí Mùi
|
03
26/7
Giáp Thân
|
||||
04
27/7
Ất Dậu
|
05
28/7
Bính Tuất
|
06
29/7
Đinh Hợi
|
07
30/7
Mậu Tý
|
08
1/8
Kỷ Sửu
|
09
2/8
Canh Dần
|
10
3/8
Tân Mão
|
11
4/8
Nhâm Thìn
|
12
5/8
Quí Tỵ
|
13
6/8
Giáp Ngọ
|
14
7/8
Ất Mùi
|
15
8/8
Bính Thân
|
16
9/8
Đinh Dậu
|
17
10/8
Mậu Tuất
|
18
11/8
Kỷ Hợi
|
19
12/8
Canh Tý
|
20
13/8
Tân Sửu
|
21
14/8
Nhâm Dần
|
22
15/8
Quí Mão
|
23
16/8
Giáp Thìn
|
24
17/8
Ất Tỵ
|
25
18/8
Bính Ngọ
|
26
19/8
Đinh Mùi
|
27
20/8
Mậu Thân
|
28
21/8
Kỷ Dậu
|
29
22/8
Canh Tuất
|
30
23/8
Tân Hợi
|
|
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762