Cũng tương tự tháng 7, từ August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar. Danh xưng này có nghĩa “đáng tôn kính”.
Lịch vạn niên tháng 08 năm 2031 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/6
Quí Dậu
|
02
15/6
Giáp Tuất
|
03
16/6
Ất Hợi
|
||||
04
17/6
Bính Tý
|
05
18/6
Đinh Sửu
|
06
19/6
Mậu Dần
|
07
20/6
Kỷ Mão
|
08
21/6
Canh Thìn
|
09
22/6
Tân Tỵ
|
10
23/6
Nhâm Ngọ
|
11
24/6
Quí Mùi
|
12
25/6
Giáp Thân
|
13
26/6
Ất Dậu
|
14
27/6
Bính Tuất
|
15
28/6
Đinh Hợi
|
16
29/6
Mậu Tý
|
17
30/6
Kỷ Sửu
|
18
1/7
Canh Dần
|
19
2/7
Tân Mão
|
20
3/7
Nhâm Thìn
|
21
4/7
Quí Tỵ
|
22
5/7
Giáp Ngọ
|
23
6/7
Ất Mùi
|
24
7/7
Bính Thân
|
25
8/7
Đinh Dậu
|
26
9/7
Mậu Tuất
|
27
10/7
Kỷ Hợi
|
28
11/7
Canh Tý
|
29
12/7
Tân Sửu
|
30
13/7
Nhâm Dần
|
31
14/7
Quí Mão
|
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041