February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2053 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
13/12
Mậu Thìn
|
02
14/12
Kỷ Tỵ
|
|||||
03
15/12
Canh Ngọ
|
04
16/12
Tân Mùi
|
05
17/12
Nhâm Thân
|
06
18/12
Quí Dậu
|
07
19/12
Giáp Tuất
|
08
20/12
Ất Hợi
|
09
21/12
Bính Tý
|
10
22/12
Đinh Sửu
|
11
23/12
Mậu Dần
|
12
24/12
Kỷ Mão
|
13
25/12
Canh Thìn
|
14
26/12
Tân Tỵ
|
15
27/12
Nhâm Ngọ
|
16
28/12
Quí Mùi
|
17
29/12
Giáp Thân
|
18
1/1
Ất Dậu
|
19
2/1
Bính Tuất
|
20
3/1
Đinh Hợi
|
21
4/1
Mậu Tý
|
22
5/1
Kỷ Sửu
|
23
6/1
Canh Dần
|
24
7/1
Tân Mão
|
25
8/1
Nhâm Thìn
|
26
9/1
Quí Tỵ
|
27
10/1
Giáp Ngọ
|
28
11/1
Ất Mùi
|
||
- Lịch vạn niên 2043
- Lịch vạn niên 2044
- Lịch vạn niên 2045
- Lịch vạn niên 2046
- Lịch vạn niên 2047
- Lịch vạn niên 2048
- Lịch vạn niên 2049
- Lịch vạn niên 2050
- Lịch vạn niên 2051
- Lịch vạn niên 2052
- Lịch vạn niên 2053
- Lịch vạn niên 2054
- Lịch vạn niên 2055
- Lịch vạn niên 2056
- Lịch vạn niên 2057
- Lịch vạn niên 2058
- Lịch vạn niên 2059
- Lịch vạn niên 2060
- Lịch vạn niên 2061
- Lịch vạn niên 2062
- Lịch vạn niên 2063