February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2032 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
20/12
Đinh Sửu
|
||||||
02
21/12
Mậu Dần
|
03
22/12
Kỷ Mão
|
04
23/12
Canh Thìn
|
05
24/12
Tân Tỵ
|
06
25/12
Nhâm Ngọ
|
07
26/12
Quí Mùi
|
08
27/12
Giáp Thân
|
09
28/12
Ất Dậu
|
10
29/12
Bính Tuất
|
11
1/1
Đinh Hợi
|
12
2/1
Mậu Tý
|
13
3/1
Kỷ Sửu
|
14
4/1
Canh Dần
|
15
5/1
Tân Mão
|
16
6/1
Nhâm Thìn
|
17
7/1
Quí Tỵ
|
18
8/1
Giáp Ngọ
|
19
9/1
Ất Mùi
|
20
10/1
Bính Thân
|
21
11/1
Đinh Dậu
|
22
12/1
Mậu Tuất
|
23
13/1
Kỷ Hợi
|
24
14/1
Canh Tý
|
25
15/1
Tân Sửu
|
26
16/1
Nhâm Dần
|
27
17/1
Quí Mão
|
28
18/1
Giáp Thìn
|
29
19/1
Ất Tỵ
|
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040
- Lịch vạn niên 2041
- Lịch vạn niên 2042