February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1985 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Tân Mùi
|
02
13/1
Nhâm Thân
|
03
14/1
Quí Dậu
|
||||
04
15/1
Giáp Tuất
|
05
16/1
Ất Hợi
|
06
17/1
Bính Tý
|
07
18/1
Đinh Sửu
|
08
19/1
Mậu Dần
|
09
20/1
Kỷ Mão
|
10
21/1
Canh Thìn
|
11
22/1
Tân Tỵ
|
12
23/1
Nhâm Ngọ
|
13
24/1
Quí Mùi
|
14
25/1
Giáp Thân
|
15
26/1
Ất Dậu
|
16
27/1
Bính Tuất
|
17
28/1
Đinh Hợi
|
18
29/1
Mậu Tý
|
19
30/1
Kỷ Sửu
|
20
1/2
Canh Dần
|
21
2/2
Tân Mão
|
22
3/2
Nhâm Thìn
|
23
4/2
Quí Tỵ
|
24
5/2
Giáp Ngọ
|
25
6/2
Ất Mùi
|
26
7/2
Bính Thân
|
27
8/2
Đinh Dậu
|
28
9/2
Mậu Tuất
|
|||
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993
- Lịch vạn niên 1994
- Lịch vạn niên 1995