February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1983 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
19/12
Canh Thân
|
02
20/12
Tân Dậu
|
03
21/12
Nhâm Tuất
|
04
22/12
Quí Hợi
|
05
23/12
Giáp Tý
|
06
24/12
Ất Sửu
|
|
07
25/12
Bính Dần
|
08
26/12
Đinh Mão
|
09
27/12
Mậu Thìn
|
10
28/12
Kỷ Tỵ
|
11
29/12
Canh Ngọ
|
12
30/12
Tân Mùi
|
13
1/1
Nhâm Thân
|
14
2/1
Quí Dậu
|
15
3/1
Giáp Tuất
|
16
4/1
Ất Hợi
|
17
5/1
Bính Tý
|
18
6/1
Đinh Sửu
|
19
7/1
Mậu Dần
|
20
8/1
Kỷ Mão
|
21
9/1
Canh Thìn
|
22
10/1
Tân Tỵ
|
23
11/1
Nhâm Ngọ
|
24
12/1
Quí Mùi
|
25
13/1
Giáp Thân
|
26
14/1
Ất Dậu
|
27
15/1
Bính Tuất
|
28
16/1
Đinh Hợi
|
||||||
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988
- Lịch vạn niên 1989
- Lịch vạn niên 1990
- Lịch vạn niên 1991
- Lịch vạn niên 1992
- Lịch vạn niên 1993