February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1793 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Ất Dậu
|
02
22/12
Bính Tuất
|
03
23/12
Đinh Hợi
|
||||
04
24/12
Mậu Tý
|
05
25/12
Kỷ Sửu
|
06
26/12
Canh Dần
|
07
27/12
Tân Mão
|
08
28/12
Nhâm Thìn
|
09
29/12
Quí Tỵ
|
10
30/12
Giáp Ngọ
|
11
1/1
Ất Mùi
|
12
2/1
Bính Thân
|
13
3/1
Đinh Dậu
|
14
4/1
Mậu Tuất
|
15
5/1
Kỷ Hợi
|
16
6/1
Canh Tý
|
17
7/1
Tân Sửu
|
18
8/1
Nhâm Dần
|
19
9/1
Quí Mão
|
20
10/1
Giáp Thìn
|
21
11/1
Ất Tỵ
|
22
12/1
Bính Ngọ
|
23
13/1
Đinh Mùi
|
24
14/1
Mậu Thân
|
25
15/1
Kỷ Dậu
|
26
16/1
Canh Tuất
|
27
17/1
Tân Hợi
|
28
18/1
Nhâm Tý
|
|||
- Lịch vạn niên 1783
- Lịch vạn niên 1784
- Lịch vạn niên 1785
- Lịch vạn niên 1786
- Lịch vạn niên 1787
- Lịch vạn niên 1788
- Lịch vạn niên 1789
- Lịch vạn niên 1790
- Lịch vạn niên 1791
- Lịch vạn niên 1792
- Lịch vạn niên 1793
- Lịch vạn niên 1794
- Lịch vạn niên 1795
- Lịch vạn niên 1796
- Lịch vạn niên 1797
- Lịch vạn niên 1798
- Lịch vạn niên 1799
- Lịch vạn niên 1800
- Lịch vạn niên 1801
- Lịch vạn niên 1802
- Lịch vạn niên 1803