February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1772 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
28/12
Giáp Ngọ
|
02
29/12
Ất Mùi
|
|||||
03
30/12
Bính Thân
|
04
1/1
Đinh Dậu
|
05
2/1
Mậu Tuất
|
06
3/1
Kỷ Hợi
|
07
4/1
Canh Tý
|
08
5/1
Tân Sửu
|
09
6/1
Nhâm Dần
|
10
7/1
Quí Mão
|
11
8/1
Giáp Thìn
|
12
9/1
Ất Tỵ
|
13
10/1
Bính Ngọ
|
14
11/1
Đinh Mùi
|
15
12/1
Mậu Thân
|
16
13/1
Kỷ Dậu
|
17
14/1
Canh Tuất
|
18
15/1
Tân Hợi
|
19
16/1
Nhâm Tý
|
20
17/1
Quí Sửu
|
21
18/1
Giáp Dần
|
22
19/1
Ất Mão
|
23
20/1
Bính Thìn
|
24
21/1
Đinh Tỵ
|
25
22/1
Mậu Ngọ
|
26
23/1
Kỷ Mùi
|
27
24/1
Canh Thân
|
28
25/1
Tân Dậu
|
29
26/1
Nhâm Tuất
|
|
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772
- Lịch vạn niên 1773
- Lịch vạn niên 1774
- Lịch vạn niên 1775
- Lịch vạn niên 1776
- Lịch vạn niên 1777
- Lịch vạn niên 1778
- Lịch vạn niên 1779
- Lịch vạn niên 1780
- Lịch vạn niên 1781
- Lịch vạn niên 1782