February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1762 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
8/1
Nhâm Dần
|
02
9/1
Quí Mão
|
03
10/1
Giáp Thìn
|
04
11/1
Ất Tỵ
|
05
12/1
Bính Ngọ
|
06
13/1
Đinh Mùi
|
07
14/1
Mậu Thân
|
08
15/1
Kỷ Dậu
|
09
16/1
Canh Tuất
|
10
17/1
Tân Hợi
|
11
18/1
Nhâm Tý
|
12
19/1
Quí Sửu
|
13
20/1
Giáp Dần
|
14
21/1
Ất Mão
|
15
22/1
Bính Thìn
|
16
23/1
Đinh Tỵ
|
17
24/1
Mậu Ngọ
|
18
25/1
Kỷ Mùi
|
19
26/1
Canh Thân
|
20
27/1
Tân Dậu
|
21
28/1
Nhâm Tuất
|
22
29/1
Quí Hợi
|
23
30/1
Giáp Tý
|
24
1/2
Ất Sửu
|
25
2/2
Bính Dần
|
26
3/2
Đinh Mão
|
27
4/2
Mậu Thìn
|
28
5/2
Kỷ Tỵ
|
- Lịch vạn niên 1752
- Lịch vạn niên 1753
- Lịch vạn niên 1754
- Lịch vạn niên 1755
- Lịch vạn niên 1756
- Lịch vạn niên 1757
- Lịch vạn niên 1758
- Lịch vạn niên 1759
- Lịch vạn niên 1760
- Lịch vạn niên 1761
- Lịch vạn niên 1762
- Lịch vạn niên 1763
- Lịch vạn niên 1764
- Lịch vạn niên 1765
- Lịch vạn niên 1766
- Lịch vạn niên 1767
- Lịch vạn niên 1768
- Lịch vạn niên 1769
- Lịch vạn niên 1770
- Lịch vạn niên 1771
- Lịch vạn niên 1772