February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1742 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/12
Đinh Tỵ
|
02
27/12
Mậu Ngọ
|
03
28/12
Kỷ Mùi
|
04
29/12
Canh Thân
|
|||
05
1/1
Tân Dậu
|
06
2/1
Nhâm Tuất
|
07
3/1
Quí Hợi
|
08
4/1
Giáp Tý
|
09
5/1
Ất Sửu
|
10
6/1
Bính Dần
|
11
7/1
Đinh Mão
|
12
8/1
Mậu Thìn
|
13
9/1
Kỷ Tỵ
|
14
10/1
Canh Ngọ
|
15
11/1
Tân Mùi
|
16
12/1
Nhâm Thân
|
17
13/1
Quí Dậu
|
18
14/1
Giáp Tuất
|
19
15/1
Ất Hợi
|
20
16/1
Bính Tý
|
21
17/1
Đinh Sửu
|
22
18/1
Mậu Dần
|
23
19/1
Kỷ Mão
|
24
20/1
Canh Thìn
|
25
21/1
Tân Tỵ
|
26
22/1
Nhâm Ngọ
|
27
23/1
Quí Mùi
|
28
24/1
Giáp Thân
|
||||
- Lịch vạn niên 1732
- Lịch vạn niên 1733
- Lịch vạn niên 1734
- Lịch vạn niên 1735
- Lịch vạn niên 1736
- Lịch vạn niên 1737
- Lịch vạn niên 1738
- Lịch vạn niên 1739
- Lịch vạn niên 1740
- Lịch vạn niên 1741
- Lịch vạn niên 1742
- Lịch vạn niên 1743
- Lịch vạn niên 1744
- Lịch vạn niên 1745
- Lịch vạn niên 1746
- Lịch vạn niên 1747
- Lịch vạn niên 1748
- Lịch vạn niên 1749
- Lịch vạn niên 1750
- Lịch vạn niên 1751
- Lịch vạn niên 1752