February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1824 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
2/1
Bính Dần
|
||||||
02
3/1
Đinh Mão
|
03
4/1
Mậu Thìn
|
04
5/1
Kỷ Tỵ
|
05
6/1
Canh Ngọ
|
06
7/1
Tân Mùi
|
07
8/1
Nhâm Thân
|
08
9/1
Quí Dậu
|
09
10/1
Giáp Tuất
|
10
11/1
Ất Hợi
|
11
12/1
Bính Tý
|
12
13/1
Đinh Sửu
|
13
14/1
Mậu Dần
|
14
15/1
Kỷ Mão
|
15
16/1
Canh Thìn
|
16
17/1
Tân Tỵ
|
17
18/1
Nhâm Ngọ
|
18
19/1
Quí Mùi
|
19
20/1
Giáp Thân
|
20
21/1
Ất Dậu
|
21
22/1
Bính Tuất
|
22
23/1
Đinh Hợi
|
23
24/1
Mậu Tý
|
24
25/1
Kỷ Sửu
|
25
26/1
Canh Dần
|
26
27/1
Tân Mão
|
27
28/1
Nhâm Thìn
|
28
29/1
Quí Tỵ
|
29
30/1
Giáp Ngọ
|
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834