Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1978 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Bính Dần
|
02
1/8
Đinh Mão
|
03
2/8
Mậu Thìn
|
||||
04
3/8
Kỷ Tỵ
|
05
4/8
Canh Ngọ
|
06
5/8
Tân Mùi
|
07
6/8
Nhâm Thân
|
08
7/8
Quí Dậu
|
09
8/8
Giáp Tuất
|
10
9/8
Ất Hợi
|
11
10/8
Bính Tý
|
12
11/8
Đinh Sửu
|
13
12/8
Mậu Dần
|
14
13/8
Kỷ Mão
|
15
14/8
Canh Thìn
|
16
15/8
Tân Tỵ
|
17
16/8
Nhâm Ngọ
|
18
17/8
Quí Mùi
|
19
18/8
Giáp Thân
|
20
19/8
Ất Dậu
|
21
20/8
Bính Tuất
|
22
21/8
Đinh Hợi
|
23
22/8
Mậu Tý
|
24
23/8
Kỷ Sửu
|
25
24/8
Canh Dần
|
26
25/8
Tân Mão
|
27
26/8
Nhâm Thìn
|
28
27/8
Quí Tỵ
|
29
28/8
Giáp Ngọ
|
30
29/8
Ất Mùi
|
|
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988