February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1978 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
24/12
Giáp Ngọ
|
02
25/12
Ất Mùi
|
03
26/12
Bính Thân
|
04
27/12
Đinh Dậu
|
05
28/12
Mậu Tuất
|
||
06
29/12
Kỷ Hợi
|
07
1/1
Canh Tý
|
08
2/1
Tân Sửu
|
09
3/1
Nhâm Dần
|
10
4/1
Quí Mão
|
11
5/1
Giáp Thìn
|
12
6/1
Ất Tỵ
|
13
7/1
Bính Ngọ
|
14
8/1
Đinh Mùi
|
15
9/1
Mậu Thân
|
16
10/1
Kỷ Dậu
|
17
11/1
Canh Tuất
|
18
12/1
Tân Hợi
|
19
13/1
Nhâm Tý
|
20
14/1
Quí Sửu
|
21
15/1
Giáp Dần
|
22
16/1
Ất Mão
|
23
17/1
Bính Thìn
|
24
18/1
Đinh Tỵ
|
25
19/1
Mậu Ngọ
|
26
20/1
Kỷ Mùi
|
27
21/1
Canh Thân
|
28
22/1
Tân Dậu
|
|||||
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985
- Lịch vạn niên 1986
- Lịch vạn niên 1987
- Lịch vạn niên 1988