February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1823 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Tân Dậu
|
02
22/12
Nhâm Tuất
|
|||||
03
23/12
Quí Hợi
|
04
24/12
Giáp Tý
|
05
25/12
Ất Sửu
|
06
26/12
Bính Dần
|
07
27/12
Đinh Mão
|
08
28/12
Mậu Thìn
|
09
29/12
Kỷ Tỵ
|
10
30/12
Canh Ngọ
|
11
1/1
Tân Mùi
|
12
2/1
Nhâm Thân
|
13
3/1
Quí Dậu
|
14
4/1
Giáp Tuất
|
15
5/1
Ất Hợi
|
16
6/1
Bính Tý
|
17
7/1
Đinh Sửu
|
18
8/1
Mậu Dần
|
19
9/1
Kỷ Mão
|
20
10/1
Canh Thìn
|
21
11/1
Tân Tỵ
|
22
12/1
Nhâm Ngọ
|
23
13/1
Quí Mùi
|
24
14/1
Giáp Thân
|
25
15/1
Ất Dậu
|
26
16/1
Bính Tuất
|
27
17/1
Đinh Hợi
|
28
18/1
Mậu Tý
|
||
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833