Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1975 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Canh Tuất
|
02
27/7
Tân Hợi
|
03
28/7
Nhâm Tý
|
04
29/7
Quí Sửu
|
05
30/7
Giáp Dần
|
06
1/8
Ất Mão
|
07
2/8
Bính Thìn
|
08
3/8
Đinh Tỵ
|
09
4/8
Mậu Ngọ
|
10
5/8
Kỷ Mùi
|
11
6/8
Canh Thân
|
12
7/8
Tân Dậu
|
13
8/8
Nhâm Tuất
|
14
9/8
Quí Hợi
|
15
10/8
Giáp Tý
|
16
11/8
Ất Sửu
|
17
12/8
Bính Dần
|
18
13/8
Đinh Mão
|
19
14/8
Mậu Thìn
|
20
15/8
Kỷ Tỵ
|
21
16/8
Canh Ngọ
|
22
17/8
Tân Mùi
|
23
18/8
Nhâm Thân
|
24
19/8
Quí Dậu
|
25
20/8
Giáp Tuất
|
26
21/8
Ất Hợi
|
27
22/8
Bính Tý
|
28
23/8
Đinh Sửu
|
29
24/8
Mậu Dần
|
30
25/8
Kỷ Mão
|
|||||
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985