Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1959 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Bính Tuất
|
02
30/7
Đinh Hợi
|
03
1/8
Mậu Tý
|
04
2/8
Kỷ Sửu
|
05
3/8
Canh Dần
|
06
4/8
Tân Mão
|
|
07
5/8
Nhâm Thìn
|
08
6/8
Quí Tỵ
|
09
7/8
Giáp Ngọ
|
10
8/8
Ất Mùi
|
11
9/8
Bính Thân
|
12
10/8
Đinh Dậu
|
13
11/8
Mậu Tuất
|
14
12/8
Kỷ Hợi
|
15
13/8
Canh Tý
|
16
14/8
Tân Sửu
|
17
15/8
Nhâm Dần
|
18
16/8
Quí Mão
|
19
17/8
Giáp Thìn
|
20
18/8
Ất Tỵ
|
21
19/8
Bính Ngọ
|
22
20/8
Đinh Mùi
|
23
21/8
Mậu Thân
|
24
22/8
Kỷ Dậu
|
25
23/8
Canh Tuất
|
26
24/8
Tân Hợi
|
27
25/8
Nhâm Tý
|
28
26/8
Quí Sửu
|
29
27/8
Giáp Dần
|
30
28/8
Ất Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 1949
- Lịch vạn niên 1950
- Lịch vạn niên 1951
- Lịch vạn niên 1952
- Lịch vạn niên 1953
- Lịch vạn niên 1954
- Lịch vạn niên 1955
- Lịch vạn niên 1956
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969