February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2030 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/12
Đinh Mão
|
02
1/1
Mậu Thìn
|
03
2/1
Kỷ Tỵ
|
||||
04
3/1
Canh Ngọ
|
05
4/1
Tân Mùi
|
06
5/1
Nhâm Thân
|
07
6/1
Quí Dậu
|
08
7/1
Giáp Tuất
|
09
8/1
Ất Hợi
|
10
9/1
Bính Tý
|
11
10/1
Đinh Sửu
|
12
11/1
Mậu Dần
|
13
12/1
Kỷ Mão
|
14
13/1
Canh Thìn
|
15
14/1
Tân Tỵ
|
16
15/1
Nhâm Ngọ
|
17
16/1
Quí Mùi
|
18
17/1
Giáp Thân
|
19
18/1
Ất Dậu
|
20
19/1
Bính Tuất
|
21
20/1
Đinh Hợi
|
22
21/1
Mậu Tý
|
23
22/1
Kỷ Sửu
|
24
23/1
Canh Dần
|
25
24/1
Tân Mão
|
26
25/1
Nhâm Thìn
|
27
26/1
Quí Tỵ
|
28
27/1
Giáp Ngọ
|
|||
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034
- Lịch vạn niên 2035
- Lịch vạn niên 2036
- Lịch vạn niên 2037
- Lịch vạn niên 2038
- Lịch vạn niên 2039
- Lịch vạn niên 2040