February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1832 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
30/12
Mậu Thân
|
02
1/1
Kỷ Dậu
|
03
2/1
Canh Tuất
|
04
3/1
Tân Hợi
|
05
4/1
Nhâm Tý
|
||
06
5/1
Quí Sửu
|
07
6/1
Giáp Dần
|
08
7/1
Ất Mão
|
09
8/1
Bính Thìn
|
10
9/1
Đinh Tỵ
|
11
10/1
Mậu Ngọ
|
12
11/1
Kỷ Mùi
|
13
12/1
Canh Thân
|
14
13/1
Tân Dậu
|
15
14/1
Nhâm Tuất
|
16
15/1
Quí Hợi
|
17
16/1
Giáp Tý
|
18
17/1
Ất Sửu
|
19
18/1
Bính Dần
|
20
19/1
Đinh Mão
|
21
20/1
Mậu Thìn
|
22
21/1
Kỷ Tỵ
|
23
22/1
Canh Ngọ
|
24
23/1
Tân Mùi
|
25
24/1
Nhâm Thân
|
26
25/1
Quí Dậu
|
27
26/1
Giáp Tuất
|
28
27/1
Ất Hợi
|
29
28/1
Bính Tý
|
||||
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842