Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1829 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Ất Sửu
|
02
5/8
Bính Dần
|
03
6/8
Đinh Mão
|
04
7/8
Mậu Thìn
|
05
8/8
Kỷ Tỵ
|
06
9/8
Canh Ngọ
|
|
07
10/8
Tân Mùi
|
08
11/8
Nhâm Thân
|
09
12/8
Quí Dậu
|
10
13/8
Giáp Tuất
|
11
14/8
Ất Hợi
|
12
15/8
Bính Tý
|
13
16/8
Đinh Sửu
|
14
17/8
Mậu Dần
|
15
18/8
Kỷ Mão
|
16
19/8
Canh Thìn
|
17
20/8
Tân Tỵ
|
18
21/8
Nhâm Ngọ
|
19
22/8
Quí Mùi
|
20
23/8
Giáp Thân
|
21
24/8
Ất Dậu
|
22
25/8
Bính Tuất
|
23
26/8
Đinh Hợi
|
24
27/8
Mậu Tý
|
25
28/8
Kỷ Sửu
|
26
29/8
Canh Dần
|
27
30/8
Tân Mão
|
28
1/9
Nhâm Thìn
|
29
2/9
Quí Tỵ
|
30
3/9
Giáp Ngọ
|
||||
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832
- Lịch vạn niên 1833
- Lịch vạn niên 1834
- Lịch vạn niên 1835
- Lịch vạn niên 1836
- Lịch vạn niên 1837
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839