Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2024 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
29/7
Mậu Thìn
|
||||||
02
30/7
Kỷ Tỵ
|
03
1/8
Canh Ngọ
|
04
2/8
Tân Mùi
|
05
3/8
Nhâm Thân
|
06
4/8
Quí Dậu
|
07
5/8
Giáp Tuất
|
08
6/8
Ất Hợi
|
09
7/8
Bính Tý
|
10
8/8
Đinh Sửu
|
11
9/8
Mậu Dần
|
12
10/8
Kỷ Mão
|
13
11/8
Canh Thìn
|
14
12/8
Tân Tỵ
|
15
13/8
Nhâm Ngọ
|
16
14/8
Quí Mùi
|
17
15/8
Giáp Thân
|
18
16/8
Ất Dậu
|
19
17/8
Bính Tuất
|
20
18/8
Đinh Hợi
|
21
19/8
Mậu Tý
|
22
20/8
Kỷ Sửu
|
23
21/8
Canh Dần
|
24
22/8
Tân Mão
|
25
23/8
Nhâm Thìn
|
26
24/8
Quí Tỵ
|
27
25/8
Giáp Ngọ
|
28
26/8
Ất Mùi
|
29
27/8
Bính Thân
|
30
28/8
Đinh Dậu
|
||||||
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030
- Lịch vạn niên 2031
- Lịch vạn niên 2032
- Lịch vạn niên 2033
- Lịch vạn niên 2034