February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2018 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
16/12
Giáp Tý
|
02
17/12
Ất Sửu
|
03
18/12
Bính Dần
|
04
19/12
Đinh Mão
|
|||
05
20/12
Mậu Thìn
|
06
21/12
Kỷ Tỵ
|
07
22/12
Canh Ngọ
|
08
23/12
Tân Mùi
|
09
24/12
Nhâm Thân
|
10
25/12
Quí Dậu
|
11
26/12
Giáp Tuất
|
12
27/12
Ất Hợi
|
13
28/12
Bính Tý
|
14
29/12
Đinh Sửu
|
15
30/12
Mậu Dần
|
16
1/1
Kỷ Mão
|
17
2/1
Canh Thìn
|
18
3/1
Tân Tỵ
|
19
4/1
Nhâm Ngọ
|
20
5/1
Quí Mùi
|
21
6/1
Giáp Thân
|
22
7/1
Ất Dậu
|
23
8/1
Bính Tuất
|
24
9/1
Đinh Hợi
|
25
10/1
Mậu Tý
|
26
11/1
Kỷ Sửu
|
27
12/1
Canh Dần
|
28
13/1
Tân Mão
|
||||
- Lịch vạn niên 2008
- Lịch vạn niên 2009
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028