Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2218 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Giáp Tý
|
02
12/7
Ất Sửu
|
03
13/7
Bính Dần
|
04
14/7
Đinh Mão
|
05
15/7
Mậu Thìn
|
06
16/7
Kỷ Tỵ
|
|
07
17/7
Canh Ngọ
|
08
18/7
Tân Mùi
|
09
19/7
Nhâm Thân
|
10
20/7
Quí Dậu
|
11
21/7
Giáp Tuất
|
12
22/7
Ất Hợi
|
13
23/7
Bính Tý
|
14
24/7
Đinh Sửu
|
15
25/7
Mậu Dần
|
16
26/7
Kỷ Mão
|
17
27/7
Canh Thìn
|
18
28/7
Tân Tỵ
|
19
29/7
Nhâm Ngọ
|
20
30/7
Quí Mùi
|
21
1/8
Giáp Thân
|
22
2/8
Ất Dậu
|
23
3/8
Bính Tuất
|
24
4/8
Đinh Hợi
|
25
5/8
Mậu Tý
|
26
6/8
Kỷ Sửu
|
27
7/8
Canh Dần
|
28
8/8
Tân Mão
|
29
9/8
Nhâm Thìn
|
30
10/8
Quí Tỵ
|
||||
- Lịch vạn niên 2208
- Lịch vạn niên 2209
- Lịch vạn niên 2210
- Lịch vạn niên 2211
- Lịch vạn niên 2212
- Lịch vạn niên 2213
- Lịch vạn niên 2214
- Lịch vạn niên 2215
- Lịch vạn niên 2216
- Lịch vạn niên 2217
- Lịch vạn niên 2218
- Lịch vạn niên 2219
- Lịch vạn niên 2220
- Lịch vạn niên 2221
- Lịch vạn niên 2222
- Lịch vạn niên 2223
- Lịch vạn niên 2224
- Lịch vạn niên 2225
- Lịch vạn niên 2226
- Lịch vạn niên 2227
- Lịch vạn niên 2228