Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2093 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
11/7
Canh Ngọ
|
02
12/7
Tân Mùi
|
03
13/7
Nhâm Thân
|
04
14/7
Quí Dậu
|
05
15/7
Giáp Tuất
|
06
16/7
Ất Hợi
|
|
07
17/7
Bính Tý
|
08
18/7
Đinh Sửu
|
09
19/7
Mậu Dần
|
10
20/7
Kỷ Mão
|
11
21/7
Canh Thìn
|
12
22/7
Tân Tỵ
|
13
23/7
Nhâm Ngọ
|
14
24/7
Quí Mùi
|
15
25/7
Giáp Thân
|
16
26/7
Ất Dậu
|
17
27/7
Bính Tuất
|
18
28/7
Đinh Hợi
|
19
29/7
Mậu Tý
|
20
30/7
Kỷ Sửu
|
21
1/8
Canh Dần
|
22
2/8
Tân Mão
|
23
3/8
Nhâm Thìn
|
24
4/8
Quí Tỵ
|
25
5/8
Giáp Ngọ
|
26
6/8
Ất Mùi
|
27
7/8
Bính Thân
|
28
8/8
Đinh Dậu
|
29
9/8
Mậu Tuất
|
30
10/8
Kỷ Hợi
|
||||
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103