February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2091 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/12
Đinh Hợi
|
02
15/12
Mậu Tý
|
03
16/12
Kỷ Sửu
|
04
17/12
Canh Dần
|
|||
05
18/12
Tân Mão
|
06
19/12
Nhâm Thìn
|
07
20/12
Quí Tỵ
|
08
21/12
Giáp Ngọ
|
09
22/12
Ất Mùi
|
10
23/12
Bính Thân
|
11
24/12
Đinh Dậu
|
12
25/12
Mậu Tuất
|
13
26/12
Kỷ Hợi
|
14
27/12
Canh Tý
|
15
28/12
Tân Sửu
|
16
29/12
Nhâm Dần
|
17
30/12
Quí Mão
|
18
1/1
Giáp Thìn
|
19
2/1
Ất Tỵ
|
20
3/1
Bính Ngọ
|
21
4/1
Đinh Mùi
|
22
5/1
Mậu Thân
|
23
6/1
Kỷ Dậu
|
24
7/1
Canh Tuất
|
25
8/1
Tân Hợi
|
26
9/1
Nhâm Tý
|
27
10/1
Quí Sửu
|
28
11/1
Giáp Dần
|
||||
- Lịch vạn niên 2081
- Lịch vạn niên 2082
- Lịch vạn niên 2083
- Lịch vạn niên 2084
- Lịch vạn niên 2085
- Lịch vạn niên 2086
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101