February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1975 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
21/12
Mậu Dần
|
02
22/12
Kỷ Mão
|
|||||
03
23/12
Canh Thìn
|
04
24/12
Tân Tỵ
|
05
25/12
Nhâm Ngọ
|
06
26/12
Quí Mùi
|
07
27/12
Giáp Thân
|
08
28/12
Ất Dậu
|
09
29/12
Bính Tuất
|
10
30/12
Đinh Hợi
|
11
1/1
Mậu Tý
|
12
2/1
Kỷ Sửu
|
13
3/1
Canh Dần
|
14
4/1
Tân Mão
|
15
5/1
Nhâm Thìn
|
16
6/1
Quí Tỵ
|
17
7/1
Giáp Ngọ
|
18
8/1
Ất Mùi
|
19
9/1
Bính Thân
|
20
10/1
Đinh Dậu
|
21
11/1
Mậu Tuất
|
22
12/1
Kỷ Hợi
|
23
13/1
Canh Tý
|
24
14/1
Tân Sửu
|
25
15/1
Nhâm Dần
|
26
16/1
Quí Mão
|
27
17/1
Giáp Thìn
|
28
18/1
Ất Tỵ
|
||
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977
- Lịch vạn niên 1978
- Lịch vạn niên 1979
- Lịch vạn niên 1980
- Lịch vạn niên 1981
- Lịch vạn niên 1982
- Lịch vạn niên 1983
- Lịch vạn niên 1984
- Lịch vạn niên 1985