February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1967 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
22/12
Bính Thân
|
02
23/12
Đinh Dậu
|
03
24/12
Mậu Tuất
|
04
25/12
Kỷ Hợi
|
05
26/12
Canh Tý
|
||
06
27/12
Tân Sửu
|
07
28/12
Nhâm Dần
|
08
29/12
Quí Mão
|
09
1/1
Giáp Thìn
|
10
2/1
Ất Tỵ
|
11
3/1
Bính Ngọ
|
12
4/1
Đinh Mùi
|
13
5/1
Mậu Thân
|
14
6/1
Kỷ Dậu
|
15
7/1
Canh Tuất
|
16
8/1
Tân Hợi
|
17
9/1
Nhâm Tý
|
18
10/1
Quí Sửu
|
19
11/1
Giáp Dần
|
20
12/1
Ất Mão
|
21
13/1
Bính Thìn
|
22
14/1
Đinh Tỵ
|
23
15/1
Mậu Ngọ
|
24
16/1
Kỷ Mùi
|
25
17/1
Canh Thân
|
26
18/1
Tân Dậu
|
27
19/1
Nhâm Tuất
|
28
20/1
Quí Hợi
|
|||||
- Lịch vạn niên 1957
- Lịch vạn niên 1958
- Lịch vạn niên 1959
- Lịch vạn niên 1960
- Lịch vạn niên 1961
- Lịch vạn niên 1962
- Lịch vạn niên 1963
- Lịch vạn niên 1964
- Lịch vạn niên 1965
- Lịch vạn niên 1966
- Lịch vạn niên 1967
- Lịch vạn niên 1968
- Lịch vạn niên 1969
- Lịch vạn niên 1970
- Lịch vạn niên 1971
- Lịch vạn niên 1972
- Lịch vạn niên 1973
- Lịch vạn niên 1974
- Lịch vạn niên 1975
- Lịch vạn niên 1976
- Lịch vạn niên 1977