February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 1822 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
10/1
Bính Thìn
|
02
11/1
Đinh Tỵ
|
03
12/1
Mậu Ngọ
|
||||
04
13/1
Kỷ Mùi
|
05
14/1
Canh Thân
|
06
15/1
Tân Dậu
|
07
16/1
Nhâm Tuất
|
08
17/1
Quí Hợi
|
09
18/1
Giáp Tý
|
10
19/1
Ất Sửu
|
11
20/1
Bính Dần
|
12
21/1
Đinh Mão
|
13
22/1
Mậu Thìn
|
14
23/1
Kỷ Tỵ
|
15
24/1
Canh Ngọ
|
16
25/1
Tân Mùi
|
17
26/1
Nhâm Thân
|
18
27/1
Quí Dậu
|
19
28/1
Giáp Tuất
|
20
29/1
Ất Hợi
|
21
30/1
Bính Tý
|
22
1/2
Đinh Sửu
|
23
2/2
Mậu Dần
|
24
3/2
Kỷ Mão
|
25
4/2
Canh Thìn
|
26
5/2
Tân Tỵ
|
27
6/2
Nhâm Ngọ
|
28
7/2
Quí Mùi
|
|||
- Lịch vạn niên 1812
- Lịch vạn niên 1813
- Lịch vạn niên 1814
- Lịch vạn niên 1815
- Lịch vạn niên 1816
- Lịch vạn niên 1817
- Lịch vạn niên 1818
- Lịch vạn niên 1819
- Lịch vạn niên 1820
- Lịch vạn niên 1821
- Lịch vạn niên 1822
- Lịch vạn niên 1823
- Lịch vạn niên 1824
- Lịch vạn niên 1825
- Lịch vạn niên 1826
- Lịch vạn niên 1827
- Lịch vạn niên 1828
- Lịch vạn niên 1829
- Lịch vạn niên 1830
- Lịch vạn niên 1831
- Lịch vạn niên 1832