February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2099 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
12/1
Kỷ Tỵ
|
||||||
02
13/1
Canh Ngọ
|
03
14/1
Tân Mùi
|
04
15/1
Nhâm Thân
|
05
16/1
Quí Dậu
|
06
17/1
Giáp Tuất
|
07
18/1
Ất Hợi
|
08
19/1
Bính Tý
|
09
20/1
Đinh Sửu
|
10
21/1
Mậu Dần
|
11
22/1
Kỷ Mão
|
12
23/1
Canh Thìn
|
13
24/1
Tân Tỵ
|
14
25/1
Nhâm Ngọ
|
15
26/1
Quí Mùi
|
16
27/1
Giáp Thân
|
17
28/1
Ất Dậu
|
18
29/1
Bính Tuất
|
19
30/1
Đinh Hợi
|
20
1/2
Mậu Tý
|
21
2/2
Kỷ Sửu
|
22
3/2
Canh Dần
|
23
4/2
Tân Mão
|
24
5/2
Nhâm Thìn
|
25
6/2
Quí Tỵ
|
26
7/2
Giáp Ngọ
|
27
8/2
Ất Mùi
|
28
9/2
Bính Thân
|
|
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109