February có nguồn gốc từ từ Februa, đây là tên một lễ hội của người La Mã được tổ chức vào đầu năm nhằm thanh tẩy, gột rửa những thứ ô uế trước khi bắt đầu mùa xuân. Ngoài ra cụm từ này còn có ý nghĩa mong muốn con người sống hướng thiện, làm những điều tốt.
Lịch vạn niên tháng 02 năm 2098 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
1/1
Giáp Tý
|
02
2/1
Ất Sửu
|
|||||
03
3/1
Bính Dần
|
04
4/1
Đinh Mão
|
05
5/1
Mậu Thìn
|
06
6/1
Kỷ Tỵ
|
07
7/1
Canh Ngọ
|
08
8/1
Tân Mùi
|
09
9/1
Nhâm Thân
|
10
10/1
Quí Dậu
|
11
11/1
Giáp Tuất
|
12
12/1
Ất Hợi
|
13
13/1
Bính Tý
|
14
14/1
Đinh Sửu
|
15
15/1
Mậu Dần
|
16
16/1
Kỷ Mão
|
17
17/1
Canh Thìn
|
18
18/1
Tân Tỵ
|
19
19/1
Nhâm Ngọ
|
20
20/1
Quí Mùi
|
21
21/1
Giáp Thân
|
22
22/1
Ất Dậu
|
23
23/1
Bính Tuất
|
24
24/1
Đinh Hợi
|
25
25/1
Mậu Tý
|
26
26/1
Kỷ Sửu
|
27
27/1
Canh Dần
|
28
28/1
Tân Mão
|
||
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108