Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2100 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
27/7
Bính Ngọ
|
02
28/7
Đinh Mùi
|
03
29/7
Mậu Thân
|
04
1/8
Kỷ Dậu
|
05
2/8
Canh Tuất
|
||
06
3/8
Tân Hợi
|
07
4/8
Nhâm Tý
|
08
5/8
Quí Sửu
|
09
6/8
Giáp Dần
|
10
7/8
Ất Mão
|
11
8/8
Bính Thìn
|
12
9/8
Đinh Tỵ
|
13
10/8
Mậu Ngọ
|
14
11/8
Kỷ Mùi
|
15
12/8
Canh Thân
|
16
13/8
Tân Dậu
|
17
14/8
Nhâm Tuất
|
18
15/8
Quí Hợi
|
19
16/8
Giáp Tý
|
20
17/8
Ất Sửu
|
21
18/8
Bính Dần
|
22
19/8
Đinh Mão
|
23
20/8
Mậu Thìn
|
24
21/8
Kỷ Tỵ
|
25
22/8
Canh Ngọ
|
26
23/8
Tân Mùi
|
27
24/8
Nhâm Thân
|
28
25/8
Quí Dậu
|
29
26/8
Giáp Tuất
|
30
27/8
Ất Hợi
|
|||
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107
- Lịch vạn niên 2108
- Lịch vạn niên 2109
- Lịch vạn niên 2110