Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2097 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
26/7
Tân Mão
|
||||||
02
27/7
Nhâm Thìn
|
03
28/7
Quí Tỵ
|
04
29/7
Giáp Ngọ
|
05
30/7
Ất Mùi
|
06
1/8
Bính Thân
|
07
2/8
Đinh Dậu
|
08
3/8
Mậu Tuất
|
09
4/8
Kỷ Hợi
|
10
5/8
Canh Tý
|
11
6/8
Tân Sửu
|
12
7/8
Nhâm Dần
|
13
8/8
Quí Mão
|
14
9/8
Giáp Thìn
|
15
10/8
Ất Tỵ
|
16
11/8
Bính Ngọ
|
17
12/8
Đinh Mùi
|
18
13/8
Mậu Thân
|
19
14/8
Kỷ Dậu
|
20
15/8
Canh Tuất
|
21
16/8
Tân Hợi
|
22
17/8
Nhâm Tý
|
23
18/8
Quí Sửu
|
24
19/8
Giáp Dần
|
25
20/8
Ất Mão
|
26
21/8
Bính Thìn
|
27
22/8
Đinh Tỵ
|
28
23/8
Mậu Ngọ
|
29
24/8
Kỷ Mùi
|
30
25/8
Canh Thân
|
||||||
- Lịch vạn niên 2087
- Lịch vạn niên 2088
- Lịch vạn niên 2089
- Lịch vạn niên 2090
- Lịch vạn niên 2091
- Lịch vạn niên 2092
- Lịch vạn niên 2093
- Lịch vạn niên 2094
- Lịch vạn niên 2095
- Lịch vạn niên 2096
- Lịch vạn niên 2097
- Lịch vạn niên 2098
- Lịch vạn niên 2099
- Lịch vạn niên 2100
- Lịch vạn niên 2101
- Lịch vạn niên 2102
- Lịch vạn niên 2103
- Lịch vạn niên 2104
- Lịch vạn niên 2105
- Lịch vạn niên 2106
- Lịch vạn niên 2107