Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 2020 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
14/7
Đinh Mùi
|
02
15/7
Mậu Thân
|
03
16/7
Kỷ Dậu
|
04
17/7
Canh Tuất
|
05
18/7
Tân Hợi
|
06
19/7
Nhâm Tý
|
|
07
20/7
Quí Sửu
|
08
21/7
Giáp Dần
|
09
22/7
Ất Mão
|
10
23/7
Bính Thìn
|
11
24/7
Đinh Tỵ
|
12
25/7
Mậu Ngọ
|
13
26/7
Kỷ Mùi
|
14
27/7
Canh Thân
|
15
28/7
Tân Dậu
|
16
29/7
Nhâm Tuất
|
17
1/8
Quí Hợi
|
18
2/8
Giáp Tý
|
19
3/8
Ất Sửu
|
20
4/8
Bính Dần
|
21
5/8
Đinh Mão
|
22
6/8
Mậu Thìn
|
23
7/8
Kỷ Tỵ
|
24
8/8
Canh Ngọ
|
25
9/8
Tân Mùi
|
26
10/8
Nhâm Thân
|
27
11/8
Quí Dậu
|
28
12/8
Giáp Tuất
|
29
13/8
Ất Hợi
|
30
14/8
Bính Tý
|
||||
- Lịch vạn niên 2010
- Lịch vạn niên 2011
- Lịch vạn niên 2012
- Lịch vạn niên 2013
- Lịch vạn niên 2014
- Lịch vạn niên 2015
- Lịch vạn niên 2016
- Lịch vạn niên 2017
- Lịch vạn niên 2018
- Lịch vạn niên 2019
- Lịch vạn niên 2020
- Lịch vạn niên 2021
- Lịch vạn niên 2022
- Lịch vạn niên 2023
- Lịch vạn niên 2024
- Lịch vạn niên 2025
- Lịch vạn niên 2026
- Lịch vạn niên 2027
- Lịch vạn niên 2028
- Lịch vạn niên 2029
- Lịch vạn niên 2030