Trong tiếng Latin, Septem có nghĩa “thứ bảy”, là tháng tiếp theo của Quintilis và Sextilis. Kể từ tháng 9 trở đi trong lịch đương đại, các tháng sẽ theo thứ tự như sau: Tháng 9 sẽ là tháng thứ 7 trong lịch 10 tháng của La Mã cổ đại (Lịch này bắt đầu từ tháng 3).
Lịch vạn niên tháng 09 năm 1848 |
||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bẩy | Chủ Nhật |
01
4/8
Ất Tỵ
|
02
5/8
Bính Ngọ
|
03
6/8
Đinh Mùi
|
||||
04
7/8
Mậu Thân
|
05
8/8
Kỷ Dậu
|
06
9/8
Canh Tuất
|
07
10/8
Tân Hợi
|
08
11/8
Nhâm Tý
|
09
12/8
Quí Sửu
|
10
13/8
Giáp Dần
|
11
14/8
Ất Mão
|
12
15/8
Bính Thìn
|
13
16/8
Đinh Tỵ
|
14
17/8
Mậu Ngọ
|
15
18/8
Kỷ Mùi
|
16
19/8
Canh Thân
|
17
20/8
Tân Dậu
|
18
21/8
Nhâm Tuất
|
19
22/8
Quí Hợi
|
20
23/8
Giáp Tý
|
21
24/8
Ất Sửu
|
22
25/8
Bính Dần
|
23
26/8
Đinh Mão
|
24
27/8
Mậu Thìn
|
25
28/8
Kỷ Tỵ
|
26
29/8
Canh Ngọ
|
27
1/9
Tân Mùi
|
28
2/9
Nhâm Thân
|
29
3/9
Quí Dậu
|
30
4/9
Giáp Tuất
|
|
- Lịch vạn niên 1838
- Lịch vạn niên 1839
- Lịch vạn niên 1840
- Lịch vạn niên 1841
- Lịch vạn niên 1842
- Lịch vạn niên 1843
- Lịch vạn niên 1844
- Lịch vạn niên 1845
- Lịch vạn niên 1846
- Lịch vạn niên 1847
- Lịch vạn niên 1848
- Lịch vạn niên 1849
- Lịch vạn niên 1850
- Lịch vạn niên 1851
- Lịch vạn niên 1852
- Lịch vạn niên 1853
- Lịch vạn niên 1854
- Lịch vạn niên 1855
- Lịch vạn niên 1856
- Lịch vạn niên 1857
- Lịch vạn niên 1858